Có 2 kết quả:

烟熏妆 yān xūn zhuāng ㄧㄢ ㄒㄩㄣ ㄓㄨㄤ煙熏妝 yān xūn zhuāng ㄧㄢ ㄒㄩㄣ ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

smoky-effect makeup around the eyes

Từ điển Trung-Anh

smoky-effect makeup around the eyes